Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
24Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Lexington(LEX) đi Pittsburgh(PIT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RVJ802
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | |||
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 12 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 19 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 14 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 10 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 7 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 10 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 8 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 7 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 32 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 9 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 57 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 44 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 31 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 50 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 10 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 41 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 16 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Sớm 1 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Lexington (LEX) | Pittsburgh (PIT) | Trễ 29 phút | Sớm 4 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Lexington(LEX) đi Pittsburgh(PIT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|