Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
290%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Nanchang(KHN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RY6682
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 giờ, 13 phút | Trễ 2 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | ||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 5 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 4 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 7 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 11 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 giờ, 16 phút | Trễ 1 giờ, 49 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 15 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 11 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 23 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Nanchang (KHN) | Trễ 3 phút | Sớm 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Nanchang(KHN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
3U8181 Sichuan Airlines | 10/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
CA4561 Air China | 10/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
ZH8852 Shenzhen Airlines | 09/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
PN6255 West Air | 09/05/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
ZH8854 Shenzhen Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết |