Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
26Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Xi'an(XIY) đi Nanchang(KHN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay RY8940
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 5 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Sớm 1 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 12 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 5 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 19 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 7 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 3 phút | Sớm 39 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 17 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 12 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 4 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 16 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 10 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 10 phút | Sớm 34 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 14 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 14 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 14 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 3 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Đúng giờ | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 8 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 5 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Xi'an (XIY) | Nanchang (KHN) | Trễ 9 phút | Sớm 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Xi'an(XIY) đi Nanchang(KHN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MU2235 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
RY8994 Jiangxi Air | 29/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
MU5270 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
BK2929 Okay Airways | 29/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
MU5552 China Eastern Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
9C7002 Spring Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 37 phút | Xem chi tiết |