Số hiệu
9H-LOIMáy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
7Chậm
3Trễ/Hủy
281%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Athens(ATH) đi Vienna(VIE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR44
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | |||
Đã lên lịch | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | |||
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | |||
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 16 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 27 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 5 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 21 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 1 giờ, 25 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 57 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 23 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 50 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 59 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 10 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 59 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Athens(ATH) đi Vienna(VIE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|