Số hiệu
EI-IKNMáy bay
Boeing 737 MAX 8-200Đúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
183%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Athens(ATH) đi Vienna(VIE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR700
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 36 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 51 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 8 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 22 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 18 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 23 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Athens (ATH) | Vienna (VIE) | Trễ 39 phút | Trễ 9 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Athens(ATH) đi Vienna(VIE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|