Số hiệu
9H-QCSMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
10Chậm
3Trễ/Hủy
092%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Barcelona(BCN) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR2922
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | |||
Đã lên lịch | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 55 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 19 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 19 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 19 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 27 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 15 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 58 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 25 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | Brussels (BRU) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Barcelona(BCN) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
VY8986 Vueling | 29/05/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
VY8980 Vueling | 29/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
SN3706 Brussels Airlines | 29/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
VY8984 Vueling | 29/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
VY8982 Vueling | 28/05/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
SN3704 Brussels Airlines | 28/05/2025 | 1 giờ, 54 phút | Xem chi tiết | |
SN3698 Air Baltic | 28/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
FR2918 Ryanair | 28/05/2025 | 1 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
VY8988 Vueling | 24/05/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết |