Số hiệu
EI-EFDMáy bay
Boeing 737-8ASĐúng giờ
9Chậm
3Trễ/Hủy
380%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Barcelona(BCN) đi London(STN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR8215
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Barcelona (BCN) | London (STN) | |||
Đã lên lịch | Barcelona (BCN) | London (STN) | |||
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | |||
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 1 giờ, 53 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 19 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 39 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 49 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 38 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 34 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 34 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 25 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 16 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 50 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 26 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Barcelona (BCN) | London (STN) | Trễ 55 phút | Trễ 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Barcelona(BCN) đi London(STN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|