Số hiệu
EI-IFPMáy bay
Boeing 737 MAX 8-200Đúng giờ
9Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(CRL) đi Rhodes(RHO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR8582
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | Trễ 11 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | Trễ 35 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | Trễ 4 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | Trễ 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | Trễ 17 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | Trễ 5 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Rhodes (RHO) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(CRL) đi Rhodes(RHO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|