Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Brussels(CRL) đi Venice(TSF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR6033
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Venice (TSF) | |||
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Venice (TSF) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Venice (TSF) | Trễ 26 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Venice (TSF) | Trễ 11 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Brussels (CRL) | Venice (TSF) | Trễ 42 phút | Trễ 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Brussels(CRL) đi Venice(TSF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
FR1522 Ryanair | 03/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
FR4938 Ryanair | 02/06/2025 | 1 giờ, 35 phút | Xem chi tiết |