Số hiệu
SP-RZNMáy bay
Boeing 737 MAX 8-200Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Katowice(KTW) đi Rome(FCO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FR4113
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | |||
Đã lên lịch | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | |||
Đã lên lịch | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | |||
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | |||
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | Sớm 4 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | Trễ 5 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | Trễ 12 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | Trễ 1 phút | Sớm 31 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Rome (FCO) | Trễ 6 phút | Sớm 27 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Katowice(KTW) đi Rome(FCO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
W61045 Wizz Air | 18/05/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |