Số hiệu
N164FEMáy bay
Boeing 767-3S2FĐúng giờ
5Chậm
2Trễ/Hủy
090%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình El Paso(ELP) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FX1188
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Sớm 1 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 2 giờ, 14 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 36 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 3 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Sớm 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | El Paso (ELP) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình El Paso(ELP) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|