Số hiệu
N283VCMáy bay
Pilatus PC-12/45Đúng giờ
11Chậm
0Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Las Vegas(VGT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XSM83
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Trễ 5 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Trễ 10 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Sớm 1 giờ, 38 phút | Sớm 1 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Trễ 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Sớm 18 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Trễ 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Trễ 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Trễ 3 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Trễ 35 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Las Vegas (VGT) | Đúng giờ | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Las Vegas(VGT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|