Số hiệu
B-1503Máy bay
Boeing 737-84PĐúng giờ
15Chậm
2Trễ/Hủy
974%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanchang(KHN) đi Sanya(SYX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay HU7312
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | |||
Đã lên lịch | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đang bay | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 2 giờ, 53 phút | --:-- | |
Đang cập nhật | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 16 phút | ||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 4 giờ, 25 phút | Trễ 3 giờ, 52 phút | |
Đang cập nhật | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 11 phút | ||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 1 giờ | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Sớm 8 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 38 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 12 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 10 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 7 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | |||
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Đúng giờ | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 8 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | |||
Đã hủy | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | |||
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 45 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 54 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Sớm 3 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 14 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 13 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Trễ 5 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanchang (KHN) | Sanya (SYX) | Đúng giờ | Sớm 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanchang(KHN) đi Sanya(SYX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
JD5264 Capital Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
RY8913 Jiangxi Air | 28/05/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
HU7316 Hainan Airlines | 24/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |