Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
25Chậm
0Trễ/Hủy
393%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanjing(NKG) đi Shenyang(SHE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SC2307
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 15 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 6 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 8 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Sớm 2 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 20 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 8 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 10 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Đúng giờ | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 12 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 7 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Sớm 1 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 2 giờ, 57 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đang cập nhật | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 8 phút | ||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 15 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 13 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Đúng giờ | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Shenyang (SHE) | Trễ 7 phút | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanjing(NKG) đi Shenyang(SHE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
NS3308 Hebei Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
CZ6538 China Southern Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
MU2757 China Eastern Airlines | 30/01/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
CZ6361 China Southern Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
HO2109 Juneyao Air | 30/01/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
CZ5632 China Southern Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
MF8077 Xiamen Air | 30/01/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
MU2827 China Eastern Airlines | 30/01/2025 | 1 giờ, 59 phút | Xem chi tiết | |
ZH9702 Shenzhen Airlines | 30/01/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CF9050 China Postal Airlines | 30/01/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CZ6452 China Southern Airlines | 29/01/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
ZH9704 Shenzhen Airlines | 29/01/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CA1088 Air China | 27/01/2025 | 2 giờ, 5 phút | Xem chi tiết |