Số hiệu
N615SFMáy bay
Hawker Beechcraft 400AĐúng giờ
9Chậm
1Trễ/Hủy
382%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Greenville(GMU) đi Jacksonville(JAX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JCM15
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 2 giờ, 1 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 56 phút | Trễ 16 phút | |
Đang cập nhật | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 40 phút | ||
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 46 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 25 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Đúng giờ | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Sớm 1 giờ, 20 phút | Sớm 1 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 1 giờ, 57 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Sớm 1 giờ, 19 phút | Sớm 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Greenville (GMU) | Jacksonville (JAX) | Trễ 24 phút | Sớm 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Greenville(GMU) đi Jacksonville(JAX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|