Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
18Chậm
4Trễ/Hủy
485%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Nanjing(NKG) đi Changchun(CGQ)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FM9432
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | |||
Đã lên lịch | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | |||
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Sớm 6 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 51 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 30 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 45 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 2 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Sớm 2 phút | Sớm 44 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 5 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 12 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Đúng giờ | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 9 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Đúng giờ | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 3 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Sớm 6 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 5 giờ, 32 phút | Trễ 4 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 1 giờ, 16 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Sớm 1 phút | Sớm 52 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 4 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 6 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Nanjing (NKG) | Changchun (CGQ) | Trễ 10 phút | Trễ 11 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Nanjing(NKG) đi Changchun(CGQ)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ6667 China Southern Airlines | 02/02/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
ZH8311 Shenzhen Airlines | 02/02/2025 | 2 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
AQ1585 9 Air | 02/02/2025 | 2 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
HO1911 Juneyao Air | 02/02/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
MU2739 China Eastern Airlines | 02/02/2025 | 2 giờ, 23 phút | Xem chi tiết | |
AQ1033 9 Air | 02/02/2025 | 2 giờ, 17 phút | Xem chi tiết | |
CZ5196 China Southern Airlines | 01/02/2025 | 2 giờ, 4 phút | Xem chi tiết | |
CA1088 Air China | 01/02/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
QW6204 Qingdao Airlines | 01/02/2025 | 2 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
CZ6623 China Southern Airlines | 01/02/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
CZ6512 China Southern Airlines | 01/02/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết | |
HO1731 Juneyao Air | 01/02/2025 | 2 giờ, 13 phút | Xem chi tiết | |
GJ8796 Loong Air | 01/02/2025 | 2 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
QW6163 Qingdao Airlines | 01/02/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
QW6002 Qingdao Airlines | 31/01/2025 | 2 giờ, 8 phút | Xem chi tiết |