Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(PVG) đi Dayong(DYG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FM9343
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shanghai (PVG) | Dayong (DYG) | |||
Đang cập nhật | Shanghai (PVG) | Dayong (DYG) | Trễ 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Dayong (DYG) | Trễ 7 phút | ||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Dayong (DYG) | Trễ 3 phút | ||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Dayong (DYG) | Trễ 9 phút | ||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Dayong (DYG) | Trễ 5 phút | ||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Dayong (DYG) | Trễ 12 phút | ||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Dayong (DYG) | Trễ 26 phút | ||
Đã hạ cánh | Shanghai (PVG) | Dayong (DYG) | Trễ 39 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(PVG) đi Dayong(DYG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HO1135 Juneyao Air | 17/06/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
HO2199 Juneyao Air | 17/06/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
FM9341 Shanghai Airlines | 16/06/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |