Số hiệu
B-5833Máy bay
Boeing 737-86DĐúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Shanghai(SHA) đi Nanning(NNG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay FM9387
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | |||
Đã lên lịch | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | |||
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 22 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 46 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 26 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 11 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 18 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 7 phút | Sớm 35 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 1 giờ, 39 phút | Trễ 1 giờ, 35 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 15 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 42 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 11 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 1 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 10 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Shanghai (SHA) | Nanning (NNG) | Trễ 14 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Shanghai(SHA) đi Nanning(NNG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HO1171 Juneyao Air | 02/06/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
FM9339 Shanghai Airlines | 02/06/2025 | 3 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
CZ3290 China Southern Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết | |
FM9337 Shanghai Airlines | 01/06/2025 | 2 giờ, 50 phút | Xem chi tiết |