Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
14Chậm
6Trễ/Hủy
579%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Changsha(CSX) đi Shenyang(SHE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay EU2772
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã lên lịch | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 40 phút | Trễ 1 giờ, 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 50 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 3 giờ, 20 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 3 giờ, 43 phút | Trễ 3 giờ, 14 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 phút | Sớm 36 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 13 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 34 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 43 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 21 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 23 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 30 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 38 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 12 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 3 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 11 phút | Sớm 10 phút | |
Đang cập nhật | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | |||
Đang cập nhật | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 1 giờ, 23 phút | ||
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 45 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 49 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 41 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 43 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 44 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 48 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 45 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Changsha (CSX) | Shenyang (SHE) | Trễ 43 phút | Trễ 31 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Changsha(CSX) đi Shenyang(SHE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
CZ6380 China Southern Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
CZ8523 China Southern Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 33 phút | Xem chi tiết | |
CZ6408 China Southern Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
NS3296 Hebei Airlines | 09/05/2025 | 2 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
KY3021 Kunming Airlines | 09/05/2025 | 3 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
CZ5156 China Southern Airlines | 08/05/2025 | 3 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
CZ5807 China Southern Airlines | 08/05/2025 | 2 giờ, 54 phút | Xem chi tiết |