Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chengdu(TFU) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3U6635
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 30 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 2 giờ, 59 phút | Trễ 2 giờ, 32 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 19 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 22 phút | Trễ 8 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 19 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 22 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 29 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 20 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chengdu (TFU) | Lhasa (LXA) | Trễ 52 phút | Trễ 30 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chengdu(TFU) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|