Số hiệu
B-6185Máy bay
Airbus A319-133Đúng giờ
16Chậm
1Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3U3179
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã lên lịch | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đang bay | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 14 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 10 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 12 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | |||
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 2 giờ | Trễ 1 giờ, 41 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 15 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 17 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 11 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 13 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 5 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Chongqing (CKG) | Lhasa (LXA) | Trễ 8 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Chongqing(CKG) đi Lhasa(LXA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
TV9844 Tibet Airlines | 09/04/2025 | 2 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
PN6271 West Air | 09/04/2025 | 2 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
PN6391 West Air | 09/04/2025 | 2 giờ, 37 phút | Xem chi tiết | |
CZ3463 China Southern Airlines | 09/04/2025 | 2 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
3U8635 Sichuan Airlines | 09/04/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
3U8633 Sichuan Airlines | 09/04/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
TV9813 Tibet Airlines | 08/04/2025 | 3 giờ, 16 phút | Xem chi tiết | |
CA4420 Air China | 08/04/2025 | 2 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
EU2738 Chengdu Airlines | 08/04/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
PN6546 West Air | 08/04/2025 | 2 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
OQ2365 Chongqing Airlines | 08/04/2025 | 2 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |