Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
1Trễ/Hủy
383%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Nanchang(KHN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 3U3610
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 29 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 5 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 28 phút | Trễ 19 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 55 phút | Trễ 48 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Sớm 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hủy | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hủy | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Nanchang(KHN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|