Số hiệu
C-FXINMáy bay
Đúng giờ
4Chậm
1Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Columbia(CAE) đi London(YXU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay PHX303
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Trễ 25 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Trễ 16 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Trễ 20 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Trễ 39 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Sớm 1 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Trễ 36 phút | ||
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Trễ 6 phút | Sớm 51 phút | |
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Columbia (CAE) | London (YXU) | Trễ 11 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Columbia(CAE) đi London(YXU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|