Số hiệu
UR-AZRMáy bay
Boeing 777-31H(ER)Đúng giờ
6Chậm
0Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Vilnius(VNO) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 4M932
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 2 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 16 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 9 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 7 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 15 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 21 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Vilnius (VNO) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 47 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Vilnius(VNO) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
X98523 Avion Express | 07/05/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
HN2355 Heston Airlines | 07/05/2025 | 3 giờ, 19 phút | Xem chi tiết | |
X98529 Avion Express | 06/05/2025 | 3 giờ, 25 phút | Xem chi tiết | |
HN2353 Heston Airlines | 06/05/2025 | 3 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
HN2365 Heston Airlines | 06/05/2025 | 3 giờ | Xem chi tiết | |
4M4606 Fly2Sky | 06/05/2025 | 3 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
HN2351 Heston Airlines | 05/05/2025 | 2 giờ, 56 phút | Xem chi tiết | |
HN2363 Heston Airlines | 30/04/2025 | 3 giờ, 14 phút | Xem chi tiết |