Số hiệu
SU-BVLMáy bay
Airbus A320-251NĐúng giờ
4Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Katowice(KTW) đi Hurghada(HRG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SM3610
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Hurghada (HRG) | Trễ 16 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Hurghada (HRG) | Trễ 9 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Hurghada (HRG) | Trễ 7 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Katowice (KTW) | Hurghada (HRG) | Đúng giờ | Sớm 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Katowice(KTW) đi Hurghada(HRG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|