Số hiệu
N918SWMáy bay
Mitsubishi CRJ-200LRĐúng giờ
8Chậm
0Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Manhattan(MHK) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CW4915
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Trễ 57 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 54 phút | |
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Trễ 41 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Trễ 1 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 10 phút | |
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Sớm 1 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Trễ 30 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Trễ 51 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Trễ 12 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Trễ 59 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Manhattan (MHK) | Phoenix (PHX) | Trễ 26 phút | Sớm 2 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Manhattan(MHK) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|