Số hiệu
N703SAMáy bay
Mitsubishi CRJ-200ERĐúng giờ
9Chậm
14Trễ/Hủy
769%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Farmingdale(FRG) đi Macon(MCN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SGX703
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | |||
Đang bay | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 40 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 46 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 36 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Sớm 15 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 38 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 30 phút | Trễ 1 giờ, 47 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 30 phút | Trễ 10 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 2 giờ, 15 phút | Trễ 1 giờ, 57 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 52 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 39 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 1 giờ, 27 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 33 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 23 phút | Trễ 14 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 1 giờ, 17 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 2 giờ, 4 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 24 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 47 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Sớm 28 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 56 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Sớm 31 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 43 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 23 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 37 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 8 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 33 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 21 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Macon (MCN) | Trễ 18 phút | Trễ 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Farmingdale(FRG) đi Macon(MCN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|