Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
2Chậm
1Trễ/Hủy
267%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cairo(CAI) đi Alexandria(HBE)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SM1041
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Cairo (CAI) | Alexandria (HBE) | |||
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Alexandria (HBE) | Đúng giờ | Trễ 1 giờ, 12 phút | |
Đang cập nhật | Cairo (CAI) | Alexandria (HBE) | |||
Đã hủy | Cairo (CAI) | Alexandria (HBE) | |||
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Alexandria (HBE) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Alexandria (HBE) | Trễ 47 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Alexandria (HBE) | Trễ 7 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Cairo (CAI) | Alexandria (HBE) | Trễ 5 phút | Trễ 3 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cairo(CAI) đi Alexandria(HBE)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MS653 Egyptair | 30/05/2025 | 3 giờ, 7 phút | Xem chi tiết | |
MS685 Egyptair | 28/05/2025 | 28 phút | Xem chi tiết |