Số hiệu
TC-JTVMáy bay
Airbus A320-232Đúng giờ
3Chậm
1Trễ/Hủy
272%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay VF3046
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | |||
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 40 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 27 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 39 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 54 phút | Trễ 1 giờ, 19 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 56 phút | Trễ 22 phút | |
Đã hạ cánh | Istanbul (SAW) | Antalya (AYT) | Trễ 29 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Istanbul(SAW) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|