Số hiệu
OO-SFGMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
2Chậm
1Trễ/Hủy
361%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Cotonou(COO) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN229
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 40 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 29 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 59 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 3 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Sớm 7 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Cotonou (COO) | Brussels (BRU) | Trễ 21 phút | Sớm 21 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Cotonou(COO) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
BAF82 Belgium - Air Force | 06/04/2025 | 6 giờ, 12 phút | Xem chi tiết | |
SN1329 Brussels Airlines | 01/04/2025 | 6 giờ, 24 phút | Xem chi tiết |