Số hiệu
OO-SFXMáy bay
Airbus A330-343Đúng giờ
11Chậm
2Trễ/Hủy
287%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Yaounde(NSI) đi Brussels(BRU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SN369
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 26 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 9 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 26 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 13 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 16 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 45 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 2 giờ, 6 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 2 giờ, 10 phút | Trễ 1 giờ, 48 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 52 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 23 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 17 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 36 phút | Trễ 2 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 23 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | |||
Đã hạ cánh | Yaounde (NSI) | Brussels (BRU) | Trễ 36 phút | Trễ 10 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Yaounde(NSI) đi Brussels(BRU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
SN379 Brussels Airlines | 06/06/2025 | 7 giờ | Xem chi tiết | |
SN383 Brussels Airlines | 02/06/2025 | 7 giờ | Xem chi tiết |