Số hiệu
N8554XMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
27Chậm
1Trễ/Hủy
099%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Baltimore(BWI) đi Boston(BOS)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN1219
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | |||
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 9 phút | Sớm 30 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 22 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 7 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 28 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 12 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 43 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 19 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Sớm 1 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 23 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 30 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 16 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 12 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 22 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 11 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 13 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 22 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 6 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 1 giờ, 7 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Baltimore (BWI) | Boston (BOS) | Trễ 43 phút | Trễ 7 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Baltimore(BWI) đi Boston(BOS)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|