Số hiệu
N7742BMáy bay
Boeing 737-7BDĐúng giờ
16Chậm
4Trễ/Hủy
581%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(HOU)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN2841
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã lên lịch | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | |||
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 13 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Sớm 8 phút | Sớm 43 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 5 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 38 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 19 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 2 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 55 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 2 giờ, 4 phút | Trễ 1 giờ, 39 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 6 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 50 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 10 phút | Trễ 43 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 19 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 15 phút | Sớm 28 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 50 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 31 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 41 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 10 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 7 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 5 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 37 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 1 giờ, 21 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 19 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 12 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Atlanta (ATL) | Houston (HOU) | Trễ 24 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Atlanta(ATL) đi Houston(HOU)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
WN8501 Southwest Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
WN934 Southwest Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
WN2039 Southwest Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
DL2051 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 1 giờ, 51 phút | Xem chi tiết | |
WN3749 Southwest Airlines | 08/04/2025 | 1 giờ, 55 phút | Xem chi tiết | |
DL1254 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
DL2381 Delta Air Lines | 08/04/2025 | 1 giờ, 52 phút | Xem chi tiết | |
WN2604 Southwest Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 57 phút | Xem chi tiết | |
DL1509 Delta Air Lines | 07/04/2025 | 1 giờ, 53 phút | Xem chi tiết | |
WN1433 Southwest Airlines | 07/04/2025 | 1 giờ, 58 phút | Xem chi tiết | |
WUP9 Wheels Up | 07/04/2025 | 1 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
WN58 Southwest Airlines | 07/04/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
WN2338 Southwest Airlines | 07/04/2025 | 2 giờ, 2 phút | Xem chi tiết | |
WN3532 Southwest Airlines | 06/04/2025 | 1 giờ, 49 phút | Xem chi tiết | |
WN2809 Southwest Airlines | 05/04/2025 | 1 giờ, 45 phút | Xem chi tiết |