Số hiệu
N264LVMáy bay
Boeing 737-7H4Đúng giờ
17Chậm
1Trễ/Hủy
486%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi New Orleans(MSY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN2920
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 24 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 17 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 8 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 2 giờ, 14 phút | Trễ 1 giờ, 51 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 7 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 7 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 10 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 3 phút | Sớm 22 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 11 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 5 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 7 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 2 giờ, 35 phút | Trễ 2 giờ, 18 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Trễ 2 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 23 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 13 phút | Trễ 48 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi New Orleans(MSY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
DL4016 Delta Air Lines | 29/03/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
WN3850 Southwest Airlines | 29/03/2025 | 1 giờ, 15 phút | Xem chi tiết | |
DL3970 Delta Air Lines | 29/03/2025 | 1 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
WN3730 Southwest Airlines | 29/03/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
WN444 Southwest Airlines | 28/03/2025 | 1 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
WN2785 Southwest Airlines | 27/03/2025 | 57 phút | Xem chi tiết | |
WN2820 Southwest Airlines | 27/03/2025 | 1 giờ, 1 phút | Xem chi tiết | |
WN1109 Southwest Airlines | 26/03/2025 | 59 phút | Xem chi tiết | |
WN3253 Southwest Airlines | 24/03/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
WN3104 Southwest Airlines | 23/03/2025 | 58 phút | Xem chi tiết | |
DL4104 Delta Air Lines | 23/03/2025 | 59 phút | Xem chi tiết |