Số hiệu
N8576ZMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
8Chậm
2Trễ/Hủy
093%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Phoenix(PHX)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN2657
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 42 phút | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 21 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 20 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 4 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 42 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Phoenix (PHX) | Trễ 11 phút | Sớm 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Phoenix(PHX)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|