Số hiệu
N8575ZMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
7Chậm
1Trễ/Hủy
572%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Austin(AUS) đi Harlingen(HRL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN4720
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | |||
Đã lên lịch | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 3 giờ, 28 phút | Trễ 3 giờ | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 23 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 46 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 2 giờ, 46 phút | Trễ 2 giờ, 10 phút | |
Đã hủy | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | |||
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 6 giờ, 5 phút | Trễ 5 giờ, 34 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 51 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 28 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 16 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 34 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 1 giờ, 55 phút | Trễ 1 giờ, 26 phút | |
Đã hạ cánh | Austin (AUS) | Harlingen (HRL) | Trễ 38 phút | Trễ 12 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Austin(AUS) đi Harlingen(HRL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|