Số hiệu
N8858KMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
15Chậm
1Trễ/Hủy
194%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi Chicago(MDW)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN1695
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 15 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 12 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 9 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 57 phút | Trễ 36 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 11 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Đúng giờ | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 5 phút | Sớm 6 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 12 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 10 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 2 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 20 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 31 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 9 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Sớm 2 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | Chicago (MDW) | Trễ 1 giờ, 18 phút | Trễ 1 giờ, 5 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi Chicago(MDW)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|