Số hiệu
N8509UMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
476%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Phoenix(PHX) đi Buffalo(BUF)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN3066
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | |||
Đã lên lịch | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | |||
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 11 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 15 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 2 giờ, 42 phút | Trễ 2 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 3 giờ, 50 phút | Trễ 3 giờ, 30 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 17 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 1 giờ, 47 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 6 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 12 phút | Sớm 25 phút | |
Đã hạ cánh | Phoenix (PHX) | Buffalo (BUF) | Trễ 7 phút | Sớm 26 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Phoenix(PHX) đi Buffalo(BUF)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|