Số hiệu
N8557QMáy bay
Boeing 737-8H4Đúng giờ
9Chậm
7Trễ/Hủy
377%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình New Orleans(MSY) đi Dallas(DAL)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN4141
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | |||
Đã lên lịch | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | |||
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 3 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 10 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 50 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 2 giờ, 5 phút | Trễ 1 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 49 phút | Trễ 29 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 28 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 36 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 3 phút | Trễ 44 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 4 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 45 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 56 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 1 giờ, 28 phút | Trễ 1 giờ, 6 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 28 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 56 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 47 phút | Trễ 28 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 44 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 7 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | New Orleans (MSY) | Dallas (DAL) | Trễ 10 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình New Orleans(MSY) đi Dallas(DAL)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|