Số hiệu
N8853QMáy bay
Boeing 737 MAX 8Đúng giờ
9Chậm
2Trễ/Hủy
189%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Houston(HOU) đi New Orleans(MSY)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay WN3519
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | |||
Đã lên lịch | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | |||
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 48 phút | Trễ 15 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 8 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 22 phút | Trễ 17 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 23 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 16 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 18 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 8 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 5 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 24 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 59 phút | Trễ 30 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 10 phút | Sớm 21 phút | |
Đã hạ cánh | Houston (HOU) | New Orleans (MSY) | Trễ 1 giờ, 24 phút | Trễ 1 giờ, 13 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Houston(HOU) đi New Orleans(MSY)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|