Số hiệu
B-6840Máy bay
Airbus A320-214Đúng giờ
8Chậm
4Trễ/Hủy
281%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Sanya(SYX) đi Shanghai(SHA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 9C8780
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | |||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 17 phút | Sớm 1 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 11 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 29 phút | Trễ 25 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 16 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 2 giờ, 21 phút | Trễ 1 giờ, 56 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 15 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 35 phút | Trễ 12 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 15 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 17 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 41 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) | Trễ 22 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Shanghai (SHA) |
Chuyến bay cùng hành trình Sanya(SYX) đi Shanghai(SHA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
HO2348 Juneyao Air | 06/03/2025 | 2 giờ, 26 phút | Xem chi tiết | |
HO1178 Juneyao Air | 06/03/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
FM9538 China Eastern Airlines | 06/03/2025 | 2 giờ, 24 phút | Xem chi tiết | |
FM9522 Shanghai Airlines | 05/03/2025 | 2 giờ, 43 phút | Xem chi tiết | |
HO1128 Juneyao Air | 05/03/2025 | 2 giờ, 31 phút | Xem chi tiết | |
HO1226 Juneyao Air | 05/03/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
MU5378 China Eastern Airlines | 05/03/2025 | 2 giờ, 27 phút | Xem chi tiết | |
HO1130 Juneyao Air | 05/03/2025 | 2 giờ, 44 phút | Xem chi tiết | |
CZ5609 China Southern Airlines | 05/03/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết |