Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
13Chậm
1Trễ/Hủy
098%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Tianjin(TSN) đi Nanchang(KHN)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay 9C6903
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã lên lịch | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | |||
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 7 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 17 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 13 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 7 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 6 phút | Sớm 15 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 2 phút | Sớm 14 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Sớm 3 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 3 phút | Sớm 24 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 55 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 4 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 14 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Tianjin (TSN) | Nanchang (KHN) | Trễ 13 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Tianjin(TSN) đi Nanchang(KHN)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
3U3608 Sichuan Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ | Xem chi tiết | |
MU9038 China Eastern Airlines | 29/05/2025 | 2 giờ, 30 phút | Xem chi tiết | |
ZH8808 Shenzhen Airlines | 28/05/2025 | 2 giờ, 10 phút | Xem chi tiết | |
RY8962 Jiangxi Air | 26/05/2025 | 2 giờ, 15 phút | Xem chi tiết |