Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
377%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Sanya(SYX) đi Moscow(SVO)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay SU225
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | |||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | |||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | Trễ 27 phút | ||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | Trễ 45 phút | ||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | Trễ 50 phút | ||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | Trễ 3 giờ, 35 phút | ||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | Trễ 5 giờ, 12 phút | Trễ 4 giờ, 38 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | Trễ 31 phút | ||
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | Trễ 15 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | Trễ 10 phút | Sớm 13 phút | |
Đã hạ cánh | Sanya (SYX) | Moscow (SVO) | Trễ 23 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Sanya(SYX) đi Moscow(SVO)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|