Số hiệu
TC-SPYMáy bay
Boeing 737-8EHĐúng giờ
10Chậm
10Trễ/Hủy
573%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình London(LGW) đi Antalya(AYT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay XQ587
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 30 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 28 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 22 phút | Sớm 9 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 24 phút | Sớm 16 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 8 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 32 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 18 phút | Sớm 23 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 9 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 17 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 3 giờ, 40 phút | Trễ 2 giờ, 46 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 6 phút | Trễ 18 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 43 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 22 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 2 giờ, 9 phút | Trễ 1 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ | Trễ 20 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 38 phút | Trễ 55 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 40 phút | Trễ 4 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 12 phút | Trễ 21 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 36 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 33 phút | Trễ 52 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 41 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 19 phút | Trễ 7 phút | |
Đã hạ cánh | London (LGW) | Antalya (AYT) | Trễ 4 phút | Sớm 20 phút |
Chuyến bay cùng hành trình London(LGW) đi Antalya(AYT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
XC8134 Corendon Airlines | 04/05/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
U28559 easyJet | 04/05/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
XQ591 SunExpress | 04/05/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
BA2794 British Airways | 04/05/2025 | 4 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
U28555 easyJet | 04/05/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
XQ589 SunExpress | 04/05/2025 | 4 giờ, 20 phút | Xem chi tiết | |
U28557 easyJet | 03/05/2025 | 3 giờ, 36 phút | Xem chi tiết | |
BY592 TUI fly | 03/05/2025 | 3 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
U26519 easyJet | 03/05/2025 | 3 giờ, 35 phút | Xem chi tiết | |
U28561 easyJet | 03/05/2025 | 3 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
XC8178 Corendon Airlines | 02/05/2025 | 3 giờ, 42 phút | Xem chi tiết | |
BY642 TUI fly | 02/05/2025 | 3 giờ, 40 phút | Xem chi tiết | |
W95707 Wizz Air | 02/05/2025 | 3 giờ, 34 phút | Xem chi tiết | |
BY820 TUI fly | 01/05/2025 | 3 giờ, 45 phút | Xem chi tiết | |
XC8156 Corendon Airlines | 01/05/2025 | 3 giờ, 47 phút | Xem chi tiết | |
BY464 TUI fly | 30/04/2025 | 3 giờ, 38 phút | Xem chi tiết | |
U26525 easyJet | 29/04/2025 | 4 giờ | Xem chi tiết | |
BY272 TUI fly | 29/04/2025 | 4 giờ | Xem chi tiết | |
BY202 TUI fly | 27/04/2025 | 3 giờ, 53 phút | Xem chi tiết |