Số hiệu
C-GHCSMáy bay
Beech 1900DĐúng giờ
7Chậm
4Trễ/Hủy
279%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Calgary(YYC) đi Calgary(YYC)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay CNK55
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 9 phút | Sớm 7 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 16 phút | Trễ 24 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 1 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 19 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 2 giờ, 2 phút | Trễ 2 giờ, 1 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 58 phút | Trễ 1 giờ, 58 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 5 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Đúng giờ | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 1 giờ, 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 37 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 31 phút | Trễ 35 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Sớm 45 phút | Sớm 38 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 21 phút | Trễ 26 phút | |
Đã hạ cánh | Calgary (YYC) | Calgary (YYC) | Trễ 33 phút | Trễ 34 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Calgary(YYC) đi Calgary(YYC)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|