Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
9Chậm
4Trễ/Hủy
186%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taipei(TSA) đi Taitung(TTT)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B78725
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | |||
Đã lên lịch | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | |||
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 19 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 26 phút | Trễ 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 19 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 33 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 17 phút | Đúng giờ | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 1 giờ, 35 phút | Trễ 1 giờ, 20 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 39 phút | Trễ 34 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 32 phút | Trễ 16 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 5 phút | Sớm 10 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 16 phút | Sớm 4 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 33 phút | Trễ 23 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 29 phút | Trễ 11 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 10 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taipei (TSA) | Taitung (TTT) | Trễ 18 phút | Trễ 8 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taipei(TSA) đi Taitung(TTT)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
B78727 UNI Air | 19/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
B78721 UNI Air | 19/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AE391 Mandarin Airlines | 19/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
AE395 Mandarin Airlines | 18/05/2025 | 1 giờ, 5 phút | Xem chi tiết | |
B78729 UNI Air | 16/05/2025 | 49 phút | Xem chi tiết |