Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
10Chậm
2Trễ/Hủy
190%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taitung(TTT) đi Taipei(TSA)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay B78728
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã lên lịch | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | |||
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 1 giờ, 23 phút | Trễ 1 giờ, 9 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 50 phút | Trễ 38 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 20 phút | Trễ 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 12 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Sớm 18 phút | Sớm 33 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 42 phút | Trễ 31 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 19 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 18 phút | Trễ 6 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 8 phút | Sớm 3 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 10 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 6 phút | Sớm 8 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 16 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Taitung (TTT) | Taipei (TSA) | Trễ 14 phút | Sớm 1 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taitung(TTT) đi Taipei(TSA)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
B78722 UNI Air | 15/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
AE392 Mandarin Airlines | 15/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
AE396 Mandarin Airlines | 14/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
B78726 UNI Air | 14/05/2025 | 1 giờ | Xem chi tiết | |
B78730 UNI Air | 09/05/2025 | 43 phút | Xem chi tiết |