Số hiệu
Máy bay
Đúng giờ
7Chậm
0Trễ/Hủy
0100%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Taichung(RMQ) đi Takamatsu(TAK)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay JX300
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã lên lịch | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | |||
Đã lên lịch | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | |||
Đã lên lịch | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | |||
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | |||
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | Sớm 1 phút | Sớm 29 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | Trễ 5 phút | Sớm 20 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | Trễ 5 phút | Sớm 19 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | Trễ 34 phút | Trễ 13 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | Trễ 8 phút | Sớm 18 phút | |
Đã hạ cánh | Taichung (RMQ) | Takamatsu (TAK) | Trễ 9 phút | Sớm 19 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Taichung(RMQ) đi Takamatsu(TAK)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|