Số hiệu
N3663TMáy bay
Hawker 4000 HorizonĐúng giờ
6Chậm
1Trễ/Hủy
188%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Farmingdale(FRG) đi Farmingdale(FRG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TFF936
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Farmingdale (FRG) | Trễ 36 phút | Trễ 1 phút | |
Đang cập nhật | Farmingdale (FRG) | Farmingdale (FRG) | Trễ 3 giờ, 1 phút | ||
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Farmingdale (FRG) | |||
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Farmingdale (FRG) | Trễ 21 phút | Sớm 26 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Farmingdale (FRG) | Trễ 51 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 2 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 1 phút | Trễ 5 phút | |
Đã hạ cánh | Farmingdale (FRG) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 56 phút | Đúng giờ |
Chuyến bay cùng hành trình Farmingdale(FRG) đi Farmingdale(FRG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|
MJS50 Aircharters Worldwide | 30/05/2025 | 33 phút | Xem chi tiết |