Số hiệu
N380CRMáy bay
Gulfstream IVĐúng giờ
10Chậm
4Trễ/Hủy
380%
Đúng giờ
Dữ liệu cập nhật 14 ngày gần nhất
ngày
Lịch sử giá hành trình Philadelphia(PHL) đi Farmingdale(FRG)
title
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
colum
x
Lịch chuyến bay TFF938
Giờ bay | Khởi hành | Đến | Cất cánh | Hạ cánh | |
---|---|---|---|---|---|
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | |||
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | |||
Đang bay | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 37 phút | --:-- | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Sớm 14 giờ, 37 phút | Sớm 14 giờ, 59 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 26 phút | Trễ 1 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 27 phút | Sớm 2 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 27 phút | Trễ 27 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 43 phút | Trễ 33 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 48 phút | Sớm 5 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 31 phút | Trễ 39 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Sớm 29 phút | Sớm 42 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 11 phút | Trễ 1 giờ, 22 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 8 phút | Sớm 11 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Sớm 9 phút | Sớm 27 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Sớm 6 phút | Sớm 12 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 12 giờ | Trễ 12 giờ, 31 phút | |
Đã hạ cánh | Philadelphia (PHL) | Farmingdale (FRG) | Trễ 1 giờ, 45 phút | Trễ 1 giờ, 41 phút |
Chuyến bay cùng hành trình Philadelphia(PHL) đi Farmingdale(FRG)
Hãng | Số hiệu | Cất cánh | Hạ cánh |
---|